Có 2 kết quả:

欣欣向榮 xīn xīn xiàng róng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄖㄨㄥˊ欣欣向荣 xīn xīn xiàng róng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) luxuriant growth (idiom); flourishing
(2) thriving

Từ điển Trung-Anh

(1) luxuriant growth (idiom); flourishing
(2) thriving